[ENG National League-10] Yeovil Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 25 | 34 | 10 | 43.5% |
11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 14 | 19 | 36.4% |
12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 14 | 20 | 2 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
[ENG National League-9] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 30 | 34 | 9 | 39.1% |
11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 22 | 6 | 54.5% |
12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | 12 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Yeovil Town |
Chủ - Khách |
---|
Yeovil TownAltrincham |
AltrinchamYeovil Town |
AltrinchamYeovil Town |
Yeovil TownAltrincham |
AltrinchamYeovil Town |
Yeovil TownAltrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 28-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | 2.54 | 3.25 | 2.39 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG Conf | 20-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.24 | 3.35 | 2.67 | H | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | T |
ENG Conf | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | T | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG Conf | 12-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.09 | 3.30 | 2.94 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG Conf | 22-05-21 | 4 - 3 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.66 | 3.15 | 2.34 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | T |
ENG Conf | 13-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.07 | 3.35 | 2.97 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Yeovil Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 07-09-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 7 - 5 | 2.18 | 3.45 | 2.70 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 2.81 | 3.45 | 2.11 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.43 | 3.25 | 2.49 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.05 | 3.40 | 2.98 | B | 0.82 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ENG Conf | 20-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.76 | 3.40 | 3.85 | T | 0.76 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.38 | 3.20 | 2.59 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | X |
ENG Conf | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.12 | 3.55 | 2.74 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.79 | 3.60 | 1.95 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 4.20 | 3.90 | 1.53 | B | 0.75 | -1 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.01 | 3.45 | 3.00 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.39 | 3.40 | 2.44 | 0.86 | 0 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.03 | 3.45 | 2.95 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.85 | 3.70 | 3.25 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 20-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.25 | 3.50 | 2.57 | 0.75 | 0 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 17-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 0 | 1.99 | 3.70 | 2.88 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG Conf | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.65 | 3.70 | 1.65 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.75 | 3.60 | 1.65 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Yeovil Town |
Yeovil Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 21-09-2024 | Khách | Oldham Athletic | 7 Ngày |
ENG Conf | 24-09-2024 | Khách | Sutton United | 10 Ngày |
ENG Conf | 28-09-2024 | Chủ | Aldershot Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 21-09-2024 | Chủ | Boston United | 7 Ngày |
ENG Conf | 24-09-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 10 Ngày |
ENG Conf | 28-09-2024 | Khách | Tamworth | 14 Ngày |