[HUN NB III-] Diosgyori VTK II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
[HUN NB III-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 8 | 33.3% |
Diosgyori VTK II |
Chủ - Khách |
---|
DEACDiosgyori VTK II |
Diosgyori VTK IIDEAC |
Diosgyori VTK IIDEAC |
DEACDiosgyori VTK II |
Diosgyori VTK IIDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 01-10-23 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 7 | B | ||||||||
HUN D3E | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 17-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 05-12-21 | 3 - 5 (3 - 1) | 4 - 7 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyori VTK II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
HUN D3E | 22-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
HUN D3E | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
HUN D3E | 01-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
HUN D3E | 28-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 0 | B | ||||||||
HUN D3E | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACTiszafured VSE |
Debreceni VSC IIDEAC |
DEACHatvan |
KARCAG SEDEAC |
DEACCigand SE |
DEACBVSC Zuglo |
putnok VseDEAC |
MonostorpalyiDEAC |
DEACSalgotarjani Baratok TC |
DEACNyiregyhaza B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
HUN D3E | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyori VTK II |
Diosgyori VTK II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |