[EIC-] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
[EIC-] Croydon Ath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Carshalton Athletic FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 09-11-24 | 4 - 3 (1 - 3) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 05-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | 1.96 | 3.70 | 2.95 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | H |
ENG RYM | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
ENG RYM | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.29 | 5.00 | 6.90 | B | 0.91 | 1.5 | 0.91 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | T | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
ENG RYM | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Croydon Ath |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Carshalton Athletic FC |
Croydon Ath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Carshalton Athletic FC |
Croydon Ath |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |