[SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Broomhill FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
Linlithgow Rose |
Chủ - Khách |
---|
Broomhill FCLinlithgow Rose |
Linlithgow RoseBroomhill FC |
Broomhill FCLinlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 23-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 25-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 30-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 4.00 | 3.70 | 1.66 | B | 0.84 | -0.75 | 0.86 | B | X |
SCO LL | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
SCOFAC | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Broomhill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 01-11-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | 1.91 | 3.85 | 2.96 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 01-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | |||||||||
SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.18 | 6.30 | 8.40 | 0.85 | 2 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Linlithgow Rose |
Linlithgow Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |