[ARM First League-13] MIKA Ashtarak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | 17 | 13 | 14.3% |
14 | 1 | 5 | 8 | 7 | 26 | 8 | 13 | 7.1% |
14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | 9 | 14 | 21.4% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
[ARM First League-9] Alashkert B Martuni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | 37 | 9 | 35.7% |
14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 18 | 23 | 9 | 42.9% |
14 | 4 | 2 | 8 | 22 | 31 | 14 | 10 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
MIKA Ashtarak |
Chủ - Khách |
---|
Alashkert B MartuniMIKA Ashtarak |
MIKA AshtarakAlashkert B Martuni |
Alashkert B MartuniMIKA Ashtarak |
MIKA AshtarakAlashkert B Martuni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 26-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 04-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 26-11-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 30-08-22 | 4 - 2 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MIKA Ashtarak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 11-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 15-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 10-03-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 05-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 05-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 28-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ARM CUP | 22-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 08-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alashkert B Martuni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 23-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 03-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 04-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-11-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 13-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 09-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MIKA Ashtarak |
MIKA Ashtarak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 15-05-2024 | Khách | Ararat-Armenia B | 6 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Khách | FC Noah B | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 15-05-2024 | Chủ | Lernayin Artsakh | 6 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Chủ | Shirak Gjumri B | 7 Ngày |