[ENG-N Premier League-15] Prescot Cables |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | 25 | 15 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 11 | 14 | 11 | 30.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 19 | 11 | 17 | 27.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 11 | 3 | 0.0% |
[ENG-N Premier League-1] Macclesfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 18 | 3 | 1 | 52 | 16 | 57 | 1 | 81.8% |
11 | 10 | 1 | 0 | 30 | 5 | 31 | 1 | 90.9% |
11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 11 | 26 | 1 | 72.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 11 | 50.0% |
Prescot Cables |
Chủ - Khách |
---|
Macclesfield TownPrescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Prescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 14-12-24 | 3 - 3 (0 - 2) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
ENG-N PR | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
ENG-N PR | 12-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.78 | 3.60 | 3.55 | B | 0.78 | 0.5 | 0.98 | B | X |
ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | B | ||||||||
ENG-N PR | 08-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 1.30 | 4.95 | 6.70 | T | 0.93 | 1.5 | 0.89 | T | X |
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Macclesfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 14-12-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
ENG FAT | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | 2.22 | 3.75 | 2.60 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG-N PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | 6.70 | 4.65 | 1.32 | 1.02 | -1.25 | 0.80 | T | ||
ENG-N PR | 23-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 02-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 29-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Prescot Cables |
Prescot Cables |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-12-2024 | Khách | FC United of Manchester | 5 Ngày |
ENG-N PR | 01-01-2025 | Chủ | Warrington Rylands | 11 Ngày |
ENG-N PR | 04-01-2025 | Khách | Matlock Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-12-2024 | Chủ | leek Town | 5 Ngày |
ENG-N PR | 01-01-2025 | Khách | Hyde F.C. | 11 Ngày |
ENG-N PR | 04-01-2025 | Chủ | Worksop Town | 14 Ngày |