[ITA Serie D-] Nocerina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 | 83.3% |
[ITA Serie D-] Casarano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 14 | 66.7% |
Nocerina |
Chủ - Khách |
---|
NocerinaCasarano |
CasaranoNocerina |
NocerinaCasarano |
CasaranoNocerina |
NocerinaCasarano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 02-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 15-05-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | T | ||||||||
ITA S4 | 22-12-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.96 | 2.95 | 2.25 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ITA S4 | 15-12-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.19 | 5.00 | 12.50 | T | 0.77 | 1.5 | 0.99 | T | X |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Casarano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | 2.22 | 3.30 | 2.72 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ITA S4 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 7 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Nocerina |
Nocerina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |