Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-4] Salyut-Energia Belgorod |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 13 | 9 | 6 | 49 | 34 | 48 | 4 | 46.4% |
14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 17 | 27 | 3 | 57.1% |
14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 17 | 21 | 4 | 35.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[RUS FNL2-6] FK Khimki B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 12 | 5 | 10 | 36 | 34 | 41 | 6 | 44.4% |
13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 16 | 20 | 8 | 46.2% |
14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 18 | 21 | 5 | 42.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Salyut-Energia Belgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 05-11-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 1.48 | 4.05 | 5.00 | T | 0.86 | 1 | 0.90 | T | T |
RUS D2 | 30-07-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 11-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.24 | 4.50 | 8.10 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
RUS D2 | 10-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 12-04-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | 4.20 | 3.50 | 1.68 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
RUS D2 | 27-09-20 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 01-09-19 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-11-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 3.45 | 3.40 | 1.86 | H | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | X |
RUS D2 | 17-08-18 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.15 | 6.70 | 9.90 | B | 0.95 | 2.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Salyut-Energia Belgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | H | ||||||||
RUS D2 | 20-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
RUS D2 | 05-10-24 | 3 - 6 (1 - 3) | 5 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.18 | 3.55 | 2.43 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | X |
RUS Cup | 04-09-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | B | ||||||||
RUS D2 | 01-09-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FK Khimki B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 28-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.08 | 3.45 | 2.63 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
RUS D2 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 13-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 29-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 22-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | |||||||||
RUS D2 | 09-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Salyut-Energia Belgorod |
Salyut-Energia Belgorod |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |