[INT CF-] Grasshopper |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Neuchatel Xamax |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 | 66.7% |
Grasshopper |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.35 | 3.75 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | X |
SUI CL | 14-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 3.05 | 3.65 | 2.01 | H | 0.87 | -0.5 | 1.01 | B | X |
SUI CL | 03-04-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | 1.51 | 4.00 | 4.80 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | B | T |
SUI CL | 07-12-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.52 | 4.15 | 5.00 | T | 0.96 | 1 | 0.92 | T | T |
SUI CL | 16-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.55 | 3.75 | 2.17 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | X |
INT CF | 07-03-20 | 4 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
SUI SL | 27-04-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.88 | 3.80 | 3.55 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
SUI SL | 17-02-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.30 | 3.50 | 2.75 | B | 1.07 | 0.25 | 0.81 | B | X |
SUI SL | 11-11-18 | 2 - 3 (0 - 1) | 11 - 9 | 2.29 | 3.70 | 2.65 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | T |
SUI SL | 22-09-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.03 | 3.55 | 2.90 | T | 1.06 | 0.5 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Grasshopper |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.63 | 3.70 | 2.32 | B | 1.06 | 0 | 0.82 | B | X |
SUI SL | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.57 | 4.40 | 4.60 | T | 0.99 | 1 | 0.89 | T | X |
SUI SL | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 4 | 3.90 | 3.90 | 1.77 | H | 0.90 | -0.75 | 0.98 | B | T |
SUI Cup | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.55 | 3.80 | 2.15 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
INT CF | 05-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.74 | 4.05 | 3.85 | B | 0.93 | 0.75 | 0.83 | B | H |
SUI SL | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.74 | 3.50 | 2.32 | B | 0.81 | -0.25 | 1.07 | B | T |
SUI SL | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.68 | 3.60 | 2.33 | T | 1.07 | 0 | 0.81 | T | T |
INT CF | 20-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.07 | 8.50 | 14.00 | B | 0.80 | 2.5 | 0.96 | B | H |
SUI Cup | 18-08-24 | 0 - 9 (0 - 6) | - | T | ||||||||
SUI SL | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.64 | 4.25 | 4.25 | B | 0.85 | 0.75 | 1.03 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Neuchatel Xamax |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI CL | 04-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | 1.76 | 3.65 | 3.60 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
SUI CL | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.10 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
SUI CL | 23-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
SUI CL | 20-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.43 | 3.55 | 2.35 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
SUI CL | 30-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.04 | 3.75 | 2.77 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
SUI CL | 23-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.12 | 3.60 | 2.71 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
SUI Cup | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 3.15 | 3.50 | 1.94 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | ||
SUI CL | 09-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | 1.78 | 3.50 | 3.65 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
SUI CL | 03-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.52 | 3.55 | 2.26 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
SUI CL | 26-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 0 - 8 | 2.37 | 3.45 | 2.45 | 0.88 | 0 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%
Grasshopper |
Grasshopper |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 19-10-2024 | Chủ | FC Zurich | 9 Ngày |
SUI SL | 26-10-2024 | Khách | Lausanne Sports | 16 Ngày |
SUI SL | 29-10-2024 | Chủ | Lugano | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI CL | 18-10-2024 | Chủ | Etoile Carouge | 8 Ngày |
SUI CL | 25-10-2024 | Khách | Bellinzona | 15 Ngày |
SUI CL | 01-11-2024 | Chủ | FC Wil 1900 | 22 Ngày |