[CAF Champions League-4] Young Africans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | 66.7% |
[CAF Champions League-1] Al-Hilal Omdurman |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
Young Africans |
Chủ - Khách |
---|
Al-Hilal OmdurmanYoung Africans |
Young AfricansAl-Hilal Omdurman |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 16-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CAF CL | 08-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 07-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 0 | B | ||||||||
Tanzania PL | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
Tanzania PL | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
Tanzania PL | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 03-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | T | ||||||||
CAF CL | 21-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Hilal Omdurman |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.51 | 3.45 | 5.00 | 0.71 | 0.75 | 0.99 | X | ||
CAF CL | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
CAF CL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CAF CL | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CECAFA CC | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.35 | 3.85 | 6.50 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
CECAFA CC | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.70 | 3.25 | 1.75 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CECAFA CC | 16-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CECAFA CC | 13-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
CECAFA CC | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SUD PR | 25-06-24 | 7 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Young Africans |
Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF CL | 07-12-2024 | Khách | MC Alger | 11 Ngày |
CAF CL | 14-12-2024 | Khách | TP Mazembe Englebert | 18 Ngày |
CAF CL | 03-01-2025 | Chủ | TP Mazembe Englebert | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF CL | 08-12-2024 | Chủ | TP Mazembe Englebert | 12 Ngày |
CAF CL | 14-12-2024 | Khách | MC Alger | 18 Ngày |
CAF CL | 03-01-2025 | Chủ | MC Alger | 38 Ngày |