[ENG FA Trophy-] AFC Totton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 10 | 6 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 10 | 50.0% |
AFC Totton |
Chủ - Khách |
---|
AFC TottonMerthyr Town |
Merthyr TownAFC Totton |
AFC TottonMerthyr Town |
Merthyr TownAFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 11-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
ENG FAT | 31-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL CLC | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Totton |
AFC Totton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-10-2024 | Chủ | Hanwell Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 16-10-2024 | Khách | Plymouth Parkway | 11 Ngày |
ENG-S PR | 19-10-2024 | Chủ | Gloucester City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-10-2024 | Khách | Chertsey Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 16-10-2024 | Khách | Taunton Town | 11 Ngày |
ENG-S PR | 19-10-2024 | Chủ | Marlow | 14 Ngày |