[INT CF-] Hadley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 8 | 33.3% |
Hadley |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hadley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 13 | T | ||||||||
ENG SD1 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
ENG SD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 7 | B | ||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 05-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG SD1 | 21-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.25 | 3.50 | 2.57 | H | 0.75 | 0 | 1.01 | H | X |
ENG SD1 | 15-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | 1.31 | 5.00 | 6.20 | T | 0.88 | 1.5 | 0.88 | T | T |
ENG FAT | 14-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.37 | 3.60 | 2.39 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 12 | 3.50 | 3.85 | 1.66 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | 3.25 | 4.10 | 1.67 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | X | ||
ENG RYM | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.85 | 3.75 | 3.20 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
ENG RYM | 09-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Hadley |
Hadley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |