Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-12] FC Wiltz 71 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | 14 | 12 | 26.7% |
7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | 5 | 14 | 14.3% |
8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 15 | 9 | 9 | 37.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | 0 | 0.0% |
[LUX National Division-4] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 30 | 4 | 64.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 1 | 18 | 4 | 100.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 12 | 4 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% |
FC Wiltz 71 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 03-03-24 | 4 - 5 (2 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 03-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
LUX D1 | 07-05-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 04-12-22 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 0 | B | ||||||||
LUX D1 | 24-04-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 21-11-21 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-21 | 4 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 03-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 23-03-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 15-09-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Wiltz 71 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.54 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Wiltz 71 |
FC Wiltz 71 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Blo Weiss lzeg | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Mondercange | 21 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Sporting Steinfort | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 21 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | UNA Strassen | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật