[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 7 | 12 | 21 | 44 | 13 | 12 | 9.5% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 18 | 8 | 12 | 10.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 26 | 5 | 11 | 9.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 20 | 6 | 33.3% |
[Lengjudeildin-2] Fjolnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 24 | 37 | 2 | 47.6% |
11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 14 | 23 | 2 | 63.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 10 | 14 | 3 | 30.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 14 | 66.7% |
Dalvik Reynir |
Chủ - Khách |
---|
FjolnirDalvik Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 28-05-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dalvik Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 09-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.82 | 4.05 | 3.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ICE D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ICE CUP | 25-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
ICE CUP | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ICE LC | 09-03-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
ICE LC | 02-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ICE LC | 24-02-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
ICE LC | 17-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ICE LC | 08-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 1.05 | 9.90 | 15.50 | B | 0.92 | 3 | 0.90 | T | X |
ICE D2 | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Fjolnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 1.98 | 3.80 | 2.85 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ICE D1 | 01-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | 2.47 | 4.05 | 2.24 | 1.01 | 0 | 0.83 | T | ||
ICE CUP | 23-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.33 | 5.10 | 5.70 | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | ||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 15 | |||||||||
ICE LC | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE LC | 29-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | |||||||||
ICE LC | 22-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 4.00 | 4.70 | 1.52 | 0.96 | -1 | 0.86 | X | ||
ICE LC | 15-02-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 3 - 5 | 5.30 | 4.95 | 1.37 | 1.00 | -1.25 | 0.82 | T | ||
ICE LC | 10-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
REYT | 01-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 2.95 | 4.25 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Dalvik Reynir |
Dalvik Reynir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 25-05-2024 | Khách | IR Reykjavik | 7 Ngày |
ICE D1 | 01-06-2024 | Chủ | Grotta Seltjarnarnes | 14 Ngày |
ICE D1 | 08-06-2024 | Khách | Afturelding | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 23-05-2024 | Chủ | Throttur Reykjavik | 5 Ngày |
ICE D1 | 01-06-2024 | Khách | IBV Vestmannaeyjar | 14 Ngày |
ICE D1 | 07-06-2024 | Chủ | UMF Njardvik | 20 Ngày |