[ITA Serie D-] Orvietana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Gavorrano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
Orvietana |
Chủ - Khách |
---|
GavorranoOrvietana |
OrvietanaGavorrano |
OrvietanaGavorrano |
GavorranoOrvietana |
GavorranoOrvietana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 21-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 12-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 09-10-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 28-08-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 7 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Orvietana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 2.39 | 3.20 | 2.39 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.28 | 3.30 | 2.66 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ITA S4 | 19-10-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Gavorrano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 CUP | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 4.45 | 3.65 | 1.54 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 3.05 | 3.20 | 2.08 | 0.92 | -0.25 | 0.84 | T | ||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.88 | 3.20 | 3.65 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.73 | 3.35 | 4.15 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Orvietana |
Orvietana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |