[CAF AFCON-4] Ethiopia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 4 | 16.7% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 3 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[CAF AFCON-2] Tanzania |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 2 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 2 | 66.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
Ethiopia |
Chủ - Khách |
---|
TanzaniaEthiopia |
EthiopiaTanzania |
EthiopiaTanzania |
EthiopiaTanzania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.65 | 3.35 | 5.00 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
CECAFA Cup | 30-11-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.25 | 3.10 | 2.80 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
CECAFA Cup | 28-11-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 11-01-13 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Ethiopia |
Chủ - Khách |
---|
EritreaEthiopia |
EthiopiaEritrea |
EthiopiaGuinea |
GuineaEthiopia |
EthiopiaDemocratic Rep Congo |
TanzaniaEthiopia |
DjiboutiEthiopia |
Guinea BissauEthiopia |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaLesotho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CAF SC | 31-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 3 | 6.70 | 3.75 | 1.42 | B | 0.96 | -1 | 0.80 | B | T |
CAF NC | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.52 | 3.50 | 5.60 | B | 1.02 | 1 | 0.74 | B | T |
CAF NC | 09-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 4.40 | 3.05 | 1.77 | B | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | H |
CAF NC | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.65 | 3.35 | 5.00 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
WCPAF | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | 7.80 | 4.55 | 1.29 | H | 0.78 | -1.5 | 0.98 | B | X |
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.15 | 6.30 | H | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.00 | 2.71 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 2.23 | 2.96 | 3.00 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Tanzania |
Chủ - Khách |
---|
TanzaniaSudan |
SudanTanzania |
TanzaniaDemocratic Rep Congo |
Democratic Rep CongoTanzania |
GuineaTanzania |
TanzaniaEthiopia |
ZambiaTanzania |
IndonesiaTanzania |
SudanTanzania |
TanzaniaMongolia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
CAF SC | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | 3.80 | 2.85 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
CAF NC | 10-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 1.42 | 3.75 | 6.60 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
CAF NC | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.68 | 3.20 | 4.70 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
CAF NC | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.65 | 3.35 | 5.00 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.72 | 3.05 | 4.15 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | X | ||
INT FRL | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.65 | 3.15 | 2.36 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
INT FRL | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 25-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | 1.22 | 5.10 | 9.60 | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Democratic Rep Congo | 4 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Egypt | 126 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Djibouti | 133 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 15-11-2024 | Chủ | Guinea | 4 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Congo | 126 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Khách | Morocco | 133 Ngày |