[SWI Divison 1-2] FC Black Stars Basel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 6 | 6 | 74 | 40 | 60 | 2 | 60.0% |
15 | 11 | 3 | 1 | 42 | 17 | 36 | 2 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 23 | 24 | 5 | 46.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 12 | 66.7% |
[SWI Divison 1-3] Rotkreuz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 7 | 6 | 45 | 32 | 58 | 3 | 56.7% |
15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 16 | 29 | 5 | 53.3% |
15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 16 | 29 | 3 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | 66.7% |
FC Black Stars Basel |
Chủ - Khách |
---|
RotkreuzFC Black Stars Basel |
FC Black Stars BaselRotkreuz |
RotkreuzFC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 18-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 27-05-23 | 3 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 19-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 12-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
SUI PL | 05-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 24-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 10-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rotkreuz |
Chủ - Khách |
---|
SV MuttenzRotkreuz |
RotkreuzFC Courtetelle |
RotkreuzWohlen |
FC SchotzRotkreuz |
RotkreuzLangenthal |
FC DietikonRotkreuz |
RotkreuzKoniz |
BassecourtRotkreuz |
Rotkreuzsolothurn |
FC EmmenbruckeRotkreuz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 20-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Black Stars Basel |
FC Black Stars Basel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |