[FA Cup-] AFC Wimbledon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] Dagenham Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
AFC Wimbledon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG L2 | 19-04-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.60 | 3.55 | 1.84 | T | 0.80 | -0.75 | 1.08 | T | X |
ENG L2 | 24-11-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.55 | 3.90 | 5.00 | B | 1.03 | 1 | 0.85 | H | X |
ENG L2 | 06-04-15 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 2.45 | 3.25 | 2.60 | B | 0.85 | 0 | 1.03 | B | T |
ENG L2 | 15-11-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.87 | 3.40 | 3.65 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 01-01-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.30 | 2.90 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG L2 | 26-11-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.05 | 3.40 | 3.15 | H | 1.08 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG L2 | 23-02-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.35 | 3.45 | T | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG L2 | 01-09-12 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 10-03-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 3.10 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
AFC Wimbledon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 19-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.52 | 3.85 | 4.95 | H | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.49 | 3.10 | 2.52 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | T |
ENG L2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.56 | 3.80 | 4.65 | B | 0.78 | 0.75 | 1.04 | B | X |
ENG FAC | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.72 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | X |
ENG JPT | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.07 | 3.85 | 2.65 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.80 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.29 | 3.50 | 2.50 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
ENG L2 | 12-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.40 | 3.65 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.19 | 3.60 | 2.74 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Dagenham Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | 2.94 | 3.50 | 2.02 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 3.00 | 3.45 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
ENL Cup | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.84 | 3.95 | 3.10 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.82 | 3.60 | 3.65 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.00 | 3.35 | 3.15 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 0 | 1.86 | 3.55 | 3.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 4.60 | 4.10 | 1.52 | 0.87 | -1 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENL Cup | 01-10-24 | 5 - 5 (4 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
AFC Wimbledon |
AFC Wimbledon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 03-12-2024 | Chủ | Newport County | 3 Ngày |
ENG L2 | 07-12-2024 | Khách | Harrogate Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Doncaster Rovers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENL Cup | 03-12-2024 | Chủ | Nottingham Forest U21 | 3 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Chertsey Town | 7 Ngày |
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Rochdale | 14 Ngày |