[INT CF-] Rapid Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] SV Horn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 18 | 5 | 16.7% |
Rapid Wien |
Chủ - Khách |
---|
Rapid WienSV Horn |
Rapid WienSV Horn |
Rapid WienSV Horn |
SV HornRapid Wien |
SV HornRapid Wien |
SV HornRapid Wien |
Rapid WienSV Horn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-05-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.15 | 6.10 | 8.30 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
INT CF | 08-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.25 | 5.40 | 7.20 | H | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | X |
INT CF | 15-01-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.26 | 5.40 | 7.00 | T | 0.80 | 1.5 | 1.02 | T | T |
INT CF | 12-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 8.00 | 5.70 | 1.22 | T | 0.97 | -1.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 13-11-14 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 8 | 6.35 | 4.50 | 1.35 | T | 1.04 | -1.25 | 0.78 | T | T |
INT CF | 22-10-08 | 1 - 7 (1 - 3) | - | 6.85 | 3.80 | 1.35 | T | 1.02 | -1.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 07-02-07 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.50 | 3.60 | 5.60 | T | 1.00 | 1 | 0.88 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Rapid Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 4.05 | 3.75 | 1.76 | T | 0.90 | -0.75 | 0.98 | T | X |
UEFA ECL | 02-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
AUT D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.88 | 3.90 | 3.45 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
AUT CUP | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
AUT D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.97 | 3.60 | 3.35 | T | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | T |
AUT D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.05 | 3.75 | 2.05 | H | 0.83 | -0.5 | 1.05 | B | X |
INT CF | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
AUT D1 | 01-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 3.10 | 3.75 | 2.03 | T | 0.85 | -0.5 | 1.03 | T | T |
UEFA EL | 29-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 12 | 2.77 | 3.55 | 2.28 | H | 0.84 | -0.25 | 1.04 | B | T |
AUT D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 3.95 | 3.70 | 1.79 | B | 0.86 | -0.75 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
SV Horn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 04-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.88 | 3.65 | 3.40 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
AUT D2 | 01-10-24 | 3 - 6 (2 - 2) | 5 - 4 | 3.15 | 3.65 | 1.96 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | ||
AUT D2 | 27-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.54 | 3.75 | 2.28 | 1.01 | 0 | 0.81 | T | ||
AUT D2 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.59 | 4.30 | 4.15 | 1.02 | 1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 05-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 7 | 3.10 | 3.90 | 1.85 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | T | ||
AUT D2 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.20 | 3.70 | 2.67 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | H | ||
AUT CUP | 27-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.61 | 3.45 | 2.23 | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | ||
AUT D2 | 23-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 3.20 | 3.55 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
AUT D2 | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.03 | 3.70 | 2.98 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
AUT D2 | 09-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.20 | 6.20 | 9.30 | 0.98 | 2 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
Rapid Wien |
Rapid Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | 20-10-2024 | Chủ | TSV Hartberg | 10 Ngày |
UEFA ECL | 24-10-2024 | Chủ | FC Noah | 14 Ngày |
AUT D1 | 27-10-2024 | Khách | Grazer AK | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 19-10-2024 | Chủ | Sturm Graz (Youth) | 9 Ngày |
AUT D2 | 26-10-2024 | Chủ | St.Polten | 16 Ngày |
AUT D2 | 02-11-2024 | Khách | Lafnitz | 23 Ngày |