So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
0.94
0.82
3.75
0.88
2.39
3.95
2.09
Live
0.82
-0.25
1.00
0.87
3.75
0.93
2.39
3.95
2.09
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.30
3.5
0.10
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.93
4
0.88
2.40
4.00
2.25
Live
0.80
-0.25
1.00
0.90
3.5
0.90
2.55
3.90
2.15
Run
0.75
0
-0.95
-0.16
3.5
0.09
1.03
15.00
67.00
188betSớm
0.77
-0.25
0.95
0.83
3.75
0.89
2.39
3.95
2.09
Live
0.77
-0.25
0.95
0.83
3.75
0.89
2.39
3.95
2.09
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.29
3.5
0.11
1.01
10.50
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Llandudno
ChủHòaKhách
Mold Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LlandudnoSo Sánh Sức MạnhMold Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 3T 0H 4B
    4T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-8] Llandudno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17638293821835.3%
8512181016762.5%
9126112851411.1%
63031621950.0%
[WAL Cymru Championship-7] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16727282423743.8%
9405171212944.4%
7322111211442.9%
631212111050.0%

Thành tích đối đầu

Llandudno            
Chủ - Khách
Mold AlexandraLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC27-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 13B
WAL FAWC06-01-241 - 2
(0 - 0)
5 - 4B
WAL FAWC28-10-231 - 0
(1 - 0)
- B
WAL FAWC02-01-231 - 2
(1 - 1)
- B
WAL FAWC22-10-220 - 3
(0 - 2)
- T
WAL CA06-12-143 - 1
(0 - 0)
- T
WAL CA16-08-140 - 2
(0 - 0)
- T

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Llandudno            
Chủ - Khách
Cambrian ClydachLlandudno
PenrhyncochLlandudno
LlandudnoGresford
Denbigh TownLlandudno
LlandudnoKinmel Bay
LlandudnoLlay Miners Welfare
HolywellLlandudno
Buckley TownLlandudno
LlandudnoLlanberis
Aberystwyth TownLlandudno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WALC16-11-243 - 2
(1 - 2)
12 - 3B
WAL FAWC09-11-245 - 0
(0 - 0)
- B
WAL FAWC01-11-245 - 2
(2 - 2)
9 - 12.033.802.74T0.830.250.99TT
WAL FAWC25-10-246 - 2
(3 - 1)
4 - 2B
WALC19-10-244 - 3
(2 - 2)
- T
WAL FAWC12-10-243 - 2
(0 - 1)
- T
WAL FAWC04-10-243 - 1
(2 - 0)
7 - 5B
WAL FAWC27-09-243 - 3
(0 - 0)
6 - 8H
WALC20-09-244 - 0
(2 - 0)
- T
WAL CLC17-09-243 - 2
(1 - 1)
2 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Mold AlexandraBriton Ferry Athletic
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraPenrhyncoch
Llay Miners WelfareMold Alexandra
PenrhyncochMold Alexandra
Mold AlexandraAirbus UK Broughton
Denbigh TownMold Alexandra
GuilsfieldMold Alexandra
Mold AlexandraRuthin Town FC
CaerswsMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WALC16-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3
WAL FAWC08-11-242 - 2
(1 - 0)
1 - 4
WAL FAWC02-11-241 - 2
(1 - 0)
3 - 5
WAL FAWC26-10-242 - 4
(0 - 3)
-
WALC19-10-241 - 3
(1 - 0)
-
WAL FAWC12-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5
WAL FAWC04-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6
WAL FAWC28-09-241 - 2
(0 - 1)
9 - 4
WAL FAWC14-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 3
WAL FAWC07-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

LlandudnoSo sánh số liệuMold Alexandra
  • 26Tổng số ghi bàn18
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 30Tổng số mất bàn13
  • 3.0Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Llandudno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Llandudno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LlandudnoThời gian ghi bànMold Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LlandudnoChi tiết về HT/FTMold Alexandra
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
LlandudnoSố bàn thắng trong H1&H2Mold Alexandra
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Llandudno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC26-12-2024KháchPrestatyn Town FC20 Ngày
WAL FAWC01-01-2025ChủHolywell26 Ngày
WAL FAWC10-01-2025ChủGuilsfield35 Ngày
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WALC13-12-2024KháchConnahs Quay Nomads FC7 Ngày
WAL FAWC28-12-2024ChủFlint Mountain22 Ngày
WAL FAWC01-01-2025KháchColwyn Bay26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng43.8% [7]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [7]
  • [8] 47.1%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng18.8% [3]
  • [1] 5.9%Hòa12.5% [2]
  • [2] 11.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    2.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    3.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 16.67%Hòa20.00% [2]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Llandudno VS Mold Alexandra ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues