[WAL Cymru Championship-8] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | 21 | 8 | 35.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 10 | 16 | 7 | 62.5% |
9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 28 | 5 | 14 | 11.1% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 21 | 9 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-7] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 23 | 7 | 43.8% |
9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 12 | 12 | 9 | 44.4% |
7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | 11 | 4 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
Llandudno |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraLlandudno |
LlandudnoMold Alexandra |
Mold AlexandraLlandudno |
LlandudnoMold Alexandra |
Mold AlexandraLlandudno |
LlandudnoMold Alexandra |
Mold AlexandraLlandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | B | ||||||||
WAL FAWC | 06-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 28-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 02-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 22-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
WAL CA | 06-12-14 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL CA | 16-08-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | B | ||||||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 1 | 2.03 | 3.80 | 2.74 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
WALC | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
WALC | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
WAL CLC | 17-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llandudno |
Llandudno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-12-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 20 Ngày |
WAL FAWC | 01-01-2025 | Chủ | Holywell | 26 Ngày |
WAL FAWC | 10-01-2025 | Chủ | Guilsfield | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WALC | 13-12-2024 | Khách | Connahs Quay Nomads FC | 7 Ngày |
WAL FAWC | 28-12-2024 | Chủ | Flint Mountain | 22 Ngày |
WAL FAWC | 01-01-2025 | Khách | Colwyn Bay | 26 Ngày |