[HUN NB I-11] Debreceni VSC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | 13 | 11 | 17.6% |
8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 20 | 8 | 10 | 25.0% |
9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 | 8 | 11.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | 3 | 16.7% |
[HUN NB I-8] ETO FC Győr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | 18 | 8 | 23.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | 8 | 11 | 22.2% |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 10 | 6 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
Debreceni VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.39 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | T |
HUN Cup | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
HUN Cup | 08-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.96 | 3.35 | 2.07 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
HUN D2E | 18-04-21 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 13 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | T |
HUN D2E | 01-11-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
HUN Cup | 14-09-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D1 | 31-05-15 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | 1.12 | 7.00 | 11.50 | T | 0.75 | 2 | 1.07 | T | T |
HUN D1 | 23-11-14 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.15 | 3.30 | 2.85 | T | 0.88 | 0.25 | 0.92 | T | X |
HUN D1 | 05-04-14 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.20 | 3.20 | 2.85 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
HUN LC | 04-03-14 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.85 | 3.50 | 3.40 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%
Debreceni VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.90 | 3.50 | 2.04 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | X |
HUN D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 2.14 | 3.50 | 2.72 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
HUN D1 | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 8 | 2.29 | 3.55 | 2.47 | B | 0.81 | 0 | 0.95 | B | T |
INT CF | 12-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.61 | 3.80 | 4.25 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
HUN D1 | 28-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.97 | 3.50 | 3.05 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
HUN D1 | 21-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | 2.60 | 3.45 | 2.25 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | T |
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 31-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 1.95 | 3.45 | 3.15 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
HUN D1 | 23-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.19 | 3.55 | 2.64 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
HUN D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 4.95 | 4.00 | 1.50 | 0.89 | -1 | 0.93 | X | ||
HUN D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.14 | 3.50 | 2.74 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | ||
INT CF | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
HUN D1 | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 2.13 | 3.50 | 2.75 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
HUN D1 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.88 | 3.50 | 3.30 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
HUN D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.60 | 3.55 | 2.21 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
HUN Cup | 14-09-24 | 2 - 6 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.58 | 3.85 | 3.90 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
HUN D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.72 | 3.65 | 3.80 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Debreceni VSC |
Debreceni VSC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 23-11-2024 | Chủ | Kecskemeti TE | 14 Ngày |
HUN D1 | 30-11-2024 | Khách | Diosgyor VTK | 21 Ngày |
HUN D1 | 04-12-2024 | Chủ | Ferencvarosi TC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 23-11-2024 | Khách | MTK Hungaria | 14 Ngày |
HUN D1 | 30-11-2024 | Chủ | Kecskemeti TE | 21 Ngày |
HUN D1 | 07-12-2024 | Khách | Puskas Akademia | 28 Ngày |