[FIN Veikkausliiga-10] Gnistan Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 43 | 67 | 10 | 37.0% |
14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 17 | 24 | 10 | 50.0% |
13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 26 | 13 | 13 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[FIN Veikkausliiga-5] HJK Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 6 | 8 | 44 | 27 | 88 | 5 | 48.1% |
14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 10 | 27 | 5 | 57.1% |
13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 17 | 18 | 8 | 38.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
Gnistan Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
HJK HelsinkiGnistan Helsinki |
Gnistan HelsinkiHJK Helsinki |
HJK HelsinkiGnistan Helsinki |
Gnistan HelsinkiHJK Helsinki |
Gnistan HelsinkiHJK Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.45 | 4.90 | 6.30 | B | 0.97 | 1.25 | 0.91 | T | X |
FIN LC | 03-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 6.10 | 4.45 | 1.36 | B | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 06-06-20 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
FIN CUP | 26-01-18 | 0 - 8 (0 - 3) | 0 - 7 | 14.50 | 8.90 | 1.06 | B | 1.05 | -2.5 | 0.77 | B | T |
FIN CUP | 02-02-17 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | 13.00 | 7.80 | 1.12 | B | 1.03 | -2.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Gnistan Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.09 | 3.80 | 3.25 | T | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
FIN D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.19 | 3.95 | 2.92 | H | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
FIN D1 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.45 | 4.90 | 6.30 | B | 0.97 | 1.25 | 0.91 | T | X |
FIN D1 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.00 | 3.65 | 1.80 | H | 0.84 | -0.75 | 1.04 | B | X |
FIN D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | 2.03 | 4.05 | 3.25 | H | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
FIN CUP | 08-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 11.50 | 7.10 | 1.12 | B | 0.88 | -2.25 | 0.88 | B | X |
FIN D1 | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.57 | 3.55 | 2.64 | B | 0.92 | 0 | 0.96 | B | T |
FIN D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.63 | 3.75 | 2.48 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | X |
FIN D1 | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | 2.02 | 3.80 | 3.40 | B | 1.02 | 0.5 | 0.86 | B | T |
FIN CUP | 16-04-24 | 1 - 8 (0 - 1) | 2 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
HJK Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 4.35 | 4.20 | 1.72 | 0.97 | -0.75 | 0.91 | X | ||
FIN D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.10 | 3.75 | 3.25 | 0.85 | 0.25 | 1.03 | X | ||
FIN D1 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.45 | 4.90 | 6.30 | B | 0.97 | 1.25 | 0.91 | T | X |
FIN D1 | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 6 | 1.86 | 3.85 | 4.00 | 0.86 | 0.5 | 1.02 | T | ||
FIN D1 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.30 | 3.85 | 2.06 | 0.82 | -0.5 | 1.06 | X | ||
FIN D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.20 | 6.90 | 13.50 | 1.00 | 2 | 0.88 | X | ||
FIN D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 3.90 | 3.95 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
FIN D1 | 24-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 11 - 5 | 3.55 | 3.65 | 2.03 | 0.85 | -0.5 | 1.03 | T | ||
FIN D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.35 | 5.30 | 8.20 | 1.00 | 1.5 | 0.88 | H | ||
FIN D1 | 11-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.47 | 4.75 | 6.30 | 1.02 | 1.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Gnistan Helsinki |
Gnistan Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 19-06-2024 | Khách | Lahti | 7 Ngày |
FIN D1 | 30-06-2024 | Chủ | Ekenas IF Fotboll | 18 Ngày |
FIN D1 | 07-07-2024 | Khách | KuPs | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN CUP | 16-06-2024 | Khách | TuPS | 4 Ngày |
FIN D1 | 19-06-2024 | Chủ | KuPs | 7 Ngày |
FIN D1 | 30-06-2024 | Khách | IFK Mariehamn | 18 Ngày |