Bên nào sẽ thắng?

Olympiakos Nicosia FC
ChủHòaKhách
Omonia 29is Maiou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olympiakos Nicosia FCSo Sánh Sức MạnhOmonia 29is Maiou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Olympiakos Nicosia FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Olympiakos Nicosia FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Omonia 29is Maiou            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Olympiakos Nicosia FCThời gian ghi bànOmonia 29is Maiou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    Goals 0
    8
    13
    Goals 1
    9
    3
    Goals 2
    2
    4
    Goals 3
    0
    1
    Goals 4+
    16
    15
    Goal H1
    16
    20
    Goal H2
ChủKhách
Olympiakos Nicosia FCChi tiết về HT/FTOmonia 29is Maiou
  • 10
    10
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Olympiakos Nicosia FCSố bàn thắng trong H1&H2Omonia 29is Maiou
  • 6
    9
    Win_by_2_goals
    8
    6
    Win_by_1_goal
    6
    7
    Draw
    6
    2
    Lose_by_1_goal
    0
    2
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Olympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Omonia 29is Maiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 55.2%Thắng58.6% [17]
  • [6] 20.7%Hòa24.1% [17]
  • [7] 24.1%Bại17.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng31.0% [9]
  • [4] 13.8%Hòa13.8% [4]
  • [4] 13.8%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]
Hot Leagues