[ENG EFL League Two-13] Bromley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 27 | 13 | 30.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 14 | 11 | 20 | 20.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 16 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL League Two-7] Notts County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 31 | 7 | 40.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 5 | 17 | 12 | 55.6% |
11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | 14 | 8 | 27.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% |
Bromley |
Chủ - Khách |
---|
BromleyNotts County |
Notts CountyBromley |
BromleyNotts County |
Notts CountyBromley |
BromleyNotts County |
Notts CountyBromley |
Notts CountyBromley |
BromleyNotts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 04-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | 3.85 | 3.70 | 1.70 | H | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 01-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | 1.45 | 4.20 | 5.10 | H | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 29-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.31 | 3.45 | 2.52 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 26-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG Conf | 29-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.16 | 3.45 | 2.72 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ENG Conf | 15-05-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.97 | 3.35 | 3.20 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 04-01-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 12 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG Conf | 21-09-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.09 | 3.30 | 2.97 | T | 0.85 | 0.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Bromley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.15 | 3.60 | 2.78 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.47 | 3.45 | 2.47 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.11 | 3.40 | 2.85 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ENG L2 | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | B | 0.89 | 0.75 | 0.93 | B | T |
ENG L2 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.38 | 3.25 | 2.53 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.68 | 3.40 | 2.20 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.76 | 3.55 | 1.98 | B | 0.93 | -0.25 | 0.77 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Notts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.77 | 4.00 | 3.50 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.30 | 3.75 | 2.39 | 0.87 | 0 | 0.95 | X | ||
ENG L2 | 22-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG L2 | 18-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 13 - 4 | 2.21 | 3.40 | 2.68 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L2 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.31 | 3.55 | 2.47 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.54 | 4.05 | 3.95 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | 3.85 | 3.90 | 1.57 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | H | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Bromley |
Bromley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 21-09-2024 | Khách | Grimsby Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 28-09-2024 | Chủ | Milton Keynes Dons | 14 Ngày |
ENG L2 | 01-10-2024 | Chủ | Chesterfield | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 21-09-2024 | Chủ | Gillingham | 7 Ngày |
ENG L2 | 28-09-2024 | Khách | Morecambe | 14 Ngày |
ENG L2 | 01-10-2024 | Khách | Carlisle United | 17 Ngày |