[BRA RJC-] Sao Goncalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 50.0% |
[BRA RJC-] Perolas Negras |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Sao Goncalo |
Chủ - Khách |
---|
Perolas NegrasSao Goncalo |
Sao GoncaloPerolas Negras |
Sao GoncaloPerolas Negras |
Perolas NegrasSao Goncalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA RJC | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA RJC | 08-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
Brazil L | 06-10-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.90 | 3.30 | 3.10 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sao Goncalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA RJC | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | H | ||||||||
BRA RJC | 12-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
BRA RJC | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
BRA RJC | 02-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA RJC | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
BRA RJC | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
BRA RJ A2 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.59 | 3.05 | 2.29 | T | 0.97 | 0 | 0.73 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Perolas Negras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 13 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 6 | |||||||||
BRA RJC | 06-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
BRA RJC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
BRA RJC | 23-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 4 | |||||||||
BRA RJ A2 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BRA RJ A2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.10 | 3.10 | 1.98 | 0.97 | -0.25 | 0.73 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sao Goncalo |
Sao Goncalo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |