So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.79
-0.98
2.25
0.78
2.03
3.10
3.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
3.5
0.02
19.50
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
-0.97
2.25
0.78
2.00
3.20
3.50
Live
0.95
0.25
0.85
-0.98
2.25
0.77
2.20
3.10
3.10
Run
-0.95
0
0.75
-0.13
3.5
0.07
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.79
0.99
2.25
0.79
2.01
3.20
3.25
Live
0.92
0.25
0.92
0.94
2.25
0.88
2.19
3.20
2.86
Run
0.55
0
-0.67
-0.19
3.5
0.10
9.60
3.75
1.37
188betSớm
-0.96
0.5
0.80
-0.97
2.25
0.79
2.03
3.10
3.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
3.5
0.03
19.50
16.00
1.01
SbobetSớm
0.82
0.25
-0.98
-0.98
2.25
0.80
2.03
3.03
3.33
Live
0.93
0.25
0.91
-0.98
2.25
0.80
2.14
2.98
3.12
Run
0.53
0
-0.65
-0.17
3.5
0.05
29.00
7.80
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Giravanz Kitakyushu
ChủHòaKhách
Vanraure Hachinohe FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Giravanz KitakyushuSo Sánh Sức MạnhVanraure Hachinohe FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 3T 3H 1B
    1T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-7] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38151112413956739.5%
197751817281136.8%
19847232228542.1%
6204510633.3%
[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381313124442521134.2%
19883261632742.1%
195591826201326.3%
6204912633.3%

Thành tích đối đầu

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCGiravanz Kitakyushu
Vanraure Hachinohe FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.403.052.67H0.8101.01HX
JPN D309-09-232 - 0
(2 - 0)
6 - 72.433.202.53T0.8500.91TX
JPN D302-04-231 - 1
(1 - 1)
7 - 82.193.202.84H0.940.250.88TX
JPN D309-10-222 - 1
(2 - 0)
3 - 82.123.202.98T0.870.250.95TT
JPN D315-05-221 - 0
(0 - 0)
4 - 52.413.152.57B0.8500.97BX
JPN D301-09-190 - 3
(0 - 2)
9 - 12.363.302.54T0.8100.95TT
JPN D320-07-191 - 1
(0 - 0)
7 - 11.803.403.70H0.800.50.96TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuImabari FC
Fukushima United FCGiravanz Kitakyushu
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKataller Toyama
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-09-243 - 1
(1 - 0)
2 - 04.053.301.76B0.82-0.751.00BT
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.173.152.94T0.920.250.90TX
JPN D314-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.463.855.70B0.8510.91BT
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.933.102.20B0.87-0.250.95BT
JPN D331-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.472.972.64B0.8400.98BX
JPN D324-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.753.152.38T1.0400.78TX
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.343.002.78T0.7501.07TH
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.37T1.0100.81TX
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.91H0.970.250.85TX
JPN D314-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 81.883.253.55T0.880.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCFukushima United FC
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Zweigen Kanazawa FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-09-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.683.404.350.890.750.93T
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 63.053.102.140.94-0.250.88T
JPN D314-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 34.353.451.670.95-0.750.87T
JPN D306-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.263.102.831.000.250.82X
JPN D331-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 33.153.102.090.98-0.250.84T
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.300.860.250.96T
JPN D317-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 82.003.153.301.000.50.82T
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.002.061.03-0.250.79H
JPN D320-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 02.023.153.251.020.50.80X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.823.303.750.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Giravanz KitakyushuSo sánh số liệuVanraure Hachinohe FC
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem4XemXem10XemXem53.3%XemXem7XemXem23.3%XemXem21XemXem70%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem4XemXem15XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem7XemXem13XemXem33.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem9XemXem8XemXem13XemXem30%XemXem9XemXem30%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Giravanz KitakyushuThời gian ghi bànVanraure Hachinohe FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    10
    10
    Bàn thắng H1
    16
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Giravanz KitakyushuChi tiết về HT/FTVanraure Hachinohe FC
  • 6
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    8
    H/T
    4
    7
    H/H
    5
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    4
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Giravanz KitakyushuSố bàn thắng trong H1&H2Vanraure Hachinohe FC
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D319-10-2024KháchOsaka FC7 Ngày
JPN D326-10-2024ChủZweigen Kanazawa FC14 Ngày
JPN D302-11-2024ChủAzul Claro Numazu21 Ngày
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-10-2024ChủNara Club8 Ngày
JPN D326-10-2024KháchFC Ryukyu14 Ngày
JPN D303-11-2024ChủKamatamare Sanuki22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Vanraure Hachinohe FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 39.5%Thắng34.2% [13]
  • [11] 28.9%Hòa34.2% [13]
  • [12] 31.6%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng13.2% [5]
  • [7] 18.4%Hòa13.2% [5]
  • [5] 13.2%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Giravanz Kitakyushu VS Vanraure Hachinohe FC ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues