[ENG U21 Premier League-5] Arsenal U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 47 | 33 | 36 | 5 | 50.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 29 | 16 | 21 | 3 | 60.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 15 | 8 | 40.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 16 | 12 | 9 | 33.3% |
[ENG U21 Premier League-4] Chelsea U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 3 | 6 | 53 | 32 | 36 | 4 | 55.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 26 | 18 | 17 | 7 | 50.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 27 | 14 | 19 | 5 | 60.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 11 | 50.0% |
Arsenal U21 |
Chủ - Khách |
---|
Chelsea U21Arsenal U21 |
Chelsea U21Arsenal U21 |
Arsenal U21Chelsea U21 |
Arsenal U21Chelsea U21 |
Arsenal U21Chelsea U21 |
Chelsea U21Arsenal U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 01-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 9 | 2.02 | 4.00 | 2.81 | T | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG U21 | 27-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.49 | 4.30 | 4.65 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | H | X |
ENG U21 | 20-08-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
ENG JPT | 11-01-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 2.23 | 3.80 | 2.44 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG U21 | 22-04-14 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | 3.80 | 3.50 | 1.81 | B | 1.05 | -0.5 | 0.81 | B | X |
ENG U21LC | 27-01-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Arsenal U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 03-05-24 | 6 - 2 (4 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
ENG U21 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 2.05 | 3.95 | 2.64 | T | 0.85 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG U21 | 22-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 8 | 3.00 | 4.15 | 1.82 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | H |
ENG U21 | 15-04-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 7 - 6 | 1.60 | 4.45 | 3.70 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
ENG U21 | 08-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.65 | 4.65 | 1.59 | H | 0.81 | -1 | 0.95 | B | X |
ENG U21 | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.82 | 4.05 | 1.93 | H | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
ENG U21 | 01-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 9 | 2.02 | 4.00 | 2.81 | T | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG U21 | 26-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 3.70 | 4.35 | 1.66 | B | 0.95 | -0.75 | 0.87 | B | X |
ENG U21 | 16-02-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
ENG U21 | 09-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 1 | 1.60 | 4.45 | 3.70 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Chelsea U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 03-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
ENG U21 | 26-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | 1.97 | 4.20 | 2.82 | 0.97 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ENG U21LC | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 4 | 1.98 | 3.95 | 2.76 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG U21 | 12-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.40 | 4.40 | 1.73 | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | ||
ENG U21 | 08-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | 3.05 | 4.20 | 1.81 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | H | ||
ENG U21LC | 30-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 6 | |||||||||
ENG U21 | 15-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | 1.32 | 5.00 | 6.00 | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | ||
ENG U21 | 08-03-24 | 1 - 7 (1 - 2) | 6 - 6 | 3.40 | 4.05 | 1.72 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | ||
ENG U21 | 01-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 9 | 2.02 | 4.00 | 2.81 | T | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG U21LC | 26-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.73 | 4.30 | 3.25 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%
Arsenal U21 |
Arsenal U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |