So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.81
0.94
2.75
0.86
2.19
3.50
2.65
Live
0.80
0.25
-0.96
0.90
2.5
0.92
2.05
3.35
3.15
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
2.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.95
2.75
0.90
2.25
3.40
2.80
Live
0.83
0.25
-0.97
0.85
2.5
1.00
2.00
3.40
3.30
Run
0.30
0
-0.40
-0.20
2.5
0.14
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.82
0.87
2.75
0.87
2.11
3.40
2.83
Live
0.82
0.25
1.00
-0.95
2.75
0.71
1.97
3.35
3.15
Run
0.73
0
-0.89
-0.21
2.5
0.07
65.00
9.00
1.01
188betSớm
-0.98
0.25
0.82
0.95
2.75
0.87
2.19
3.50
2.65
Live
0.81
0.25
-0.95
0.91
2.5
0.93
2.05
3.35
3.15
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.95
2.75
0.85
2.21
3.16
2.68
Live
0.88
0.25
0.96
0.87
2.5
0.95
2.09
3.17
3.04
Run
0.73
0
-0.89
-0.17
2.5
0.03
65.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-9] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17539212918929.4%
9423151514844.4%
811661441212.5%
61231013516.7%
[HUN NB I-3] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863252130347.1%
84229814750.0%
9441161316144.4%
6330631250.0%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E07-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 5H
HUN D2E13-11-222 - 0
(2 - 0)
8 - 1B
HUN D2E09-03-221 - 0
(0 - 0)
0 - 43.003.102.02T0.92-0.250.78TX
HUN D2E15-09-214 - 2
(2 - 1)
7 - 41.863.453.45B0.860.50.96BT
INT CF24-03-172 - 4
(1 - 1)
4 - 31.753.653.60T0.970.750.85TT
HUN D123-05-151 - 2
(1 - 0)
5 - 72.353.202.60B0.7801.04BT
HUN D109-11-142 - 1
(0 - 1)
10 - 41.454.005.50B0.8810.92HT
HUN LC14-10-140 - 0
(0 - 0)
6 - 62.953.402.05H0.96-0.250.80BX
HUN LC07-10-143 - 0
(3 - 0)
2 - 81.454.305.00B0.8010.96BX
HUN D2E17-04-112 - 3
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaDebrecin VSC
VasasNyiregyhaza
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
Puskas AkademiaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
NyiregyhazaBekescsaba
RijekaNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D121-09-243 - 2
(2 - 1)
6 - 72.603.452.25T0.77-0.251.05TT
HUN Cup14-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2H
HUN D101-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 61.374.506.00B0.891.250.93TH
HUN D125-08-243 - 3
(2 - 1)
7 - 43.053.451.99H0.83-0.50.99BT
HUN D118-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 21.603.854.25B0.850.750.99BT
HUN D111-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.863.503.35B0.860.50.96BT
HUN D103-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 31.963.503.10B0.960.50.86BT
HUN D126-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.253.452.58T0.7801.04TT
INT CF20-07-243 - 2
(2 - 0)
- T
INT CF10-07-243 - 1
(0 - 0)
1 - 11.494.104.25B0.8610.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKMichalovce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.133.452.760.910.250.91T
HUN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.903.553.200.900.50.92X
HUN Cup16-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4
HUN D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.653.800.920.750.90X
HUN D124-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.063.402.950.820.251.00X
HUN D117-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.903.653.100.900.50.92X
HUN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 84.704.201.500.92-10.90X
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.250.900.50.92T
HUN D128-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 52.743.502.120.92-0.250.90T
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.813.703.050.810.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

NyiregyhazaSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 22Tổng số mất bàn11
  • 2.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-10-2024KháchUjpesti14 Ngày
HUN D126-10-2024ChủZalaegerzsegTE21 Ngày
HUN Cup30-10-2024KháchFC Ajka25 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-10-2024ChủMTK Hungaria14 Ngày
HUN D126-10-2024KháchPuskas Akademia21 Ngày
HUN Cup30-10-2024KháchFehervar Videoton25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Diosgyor VTK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng47.1% [8]
  • [3] 17.6%Hòa35.3% [8]
  • [9] 52.9%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa23.5% [4]
  • [3] 17.6%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nyiregyhaza VS Diosgyor VTK ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues