[HUN NB I-12] Kecskemeti TE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | 11 | 12 | 11.8% |
8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | 6 | 12 | 12.5% |
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 18 | 5 | 9 | 11.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[HUN NB I-8] ETO FC Győr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | 18 | 8 | 23.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | 8 | 11 | 22.2% |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 10 | 6 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
Kecskemeti TE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 18-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 5.90 | 4.20 | 1.40 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | X |
HUN D2E | 03-04-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 03-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
HUN D1 | 04-04-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.55 | 3.80 | 4.70 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
HUN D1 | 22-10-14 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | 3.25 | 3.30 | 1.97 | H | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
HUN D1 | 13-04-14 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.45 | 4.20 | 5.20 | B | 1.00 | 1.25 | 0.80 | T | T |
HUN D1 | 28-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 3.90 | 3.40 | 1.75 | T | 1.04 | -0.5 | 0.78 | T | X |
HUN D1 | 23-04-13 | 5 - 2 (3 - 2) | - | 3.40 | 3.30 | 1.91 | T | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | T |
HUN D1 | 25-08-12 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 4.55 | B | 0.95 | 1 | 0.85 | B | T |
HUN D1 | 29-04-12 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 3.40 | 3.20 | 1.95 | T | 1.07 | -0.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Kecskemeti TE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
HUN D1 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.24 | 5.10 | 8.40 | B | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | X |
HUN D1 | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 2.52 | 3.55 | 2.12 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 7.40 | 5.30 | 1.21 | H | 0.86 | -1.75 | 0.84 | B | X |
HUN D1 | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | 1.90 | 3.45 | 3.30 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.39 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.66 | 3.80 | 3.50 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.28 | 5.10 | 6.90 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.68 | 3.40 | 2.07 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 20-05-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 5 | 2.30 | 3.40 | 2.69 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
HUN D2E | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Kecskemeti TE |
Kecskemeti TE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 24-08-2024 | Khách | Diosgyor VTK | 7 Ngày |
HUN D1 | 31-08-2024 | Chủ | Ujpesti | 14 Ngày |
HUN D1 | 21-09-2024 | Khách | ZalaegerzsegTE | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 24-08-2024 | Chủ | Videoton Puskas Akademia | 7 Ngày |
HUN D1 | 31-08-2024 | Khách | Diosgyor VTK | 14 Ngày |
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 35 Ngày |