Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-8] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | 21 | 8 | 35.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 10 | 16 | 7 | 62.5% |
9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 28 | 5 | 14 | 11.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 12 | 5 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | 9 | 15 | 12.5% |
7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 19 | 7 | 15 | 28.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 15 | 7 | 33.3% |
Llandudno |
Chủ - Khách |
---|
LlandudnoLlay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 14-08-21 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
WALC | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
WAL CLC | 17-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 28-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.24 | 3.70 | 2.48 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | H |
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
WALC | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 1.37 | 5.00 | 5.30 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | |||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Llandudno |
Llandudno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-10-2024 | Khách | Denbigh Town | 13 Ngày |
WAL FAWC | 01-11-2024 | Chủ | Gresford | 20 Ngày |
WAL FAWC | 09-11-2024 | Khách | Penrhyncoch | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-10-2024 | Chủ | Mold Alexandra | 14 Ngày |
WAL FAWC | 02-11-2024 | Khách | Buckley Town | 21 Ngày |
WAL FAWC | 09-11-2024 | Chủ | Colwyn Bay | 28 Ngày |