[TZA Premier League-2] Young Africans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 11 | 0 | 2 | 23 | 6 | 33 | 2 | 84.6% |
7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 6 | 15 | 3 | 71.4% |
6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 0 | 18 | 2 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 0 | 18 | 100.0% |
[TZA Premier League-9] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | 18 | 9 | 33.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 | 12 | 14.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Young Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
Tanzania PL | 23-08-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 22-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Tanzania PL | 26-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 19-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 19-10-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 10-04-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 25-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 12-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | B | ||||||||
Tanzania PL | 02-12-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | T | ||||||||
CAF CL | 21-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CAF CL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 29-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAN FACS | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
TAN FACS | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 2.06 | 3.10 | 2.92 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
Tanzania Cup | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
JKT TanzaniaKMC FC |
KMC FCAzam |
KMC FCKengold FC |
Singida Big Stars FCKMC FC |
KMC FCCoastal Union |
AzamKMC FC |
Mashujaa FCKMC FC |
Mtibwa SugarKMC FC |
Tanzania PrisonsKMC FC |
KMC FCIhefu SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 19-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 12-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 29-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 08-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
Tanzania Cup | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |