[INT FRL-] France U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
[INT FRL-] Switzerland U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
France U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
France U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TOUT | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.63 | 3.55 | 2.39 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | X |
TOUT | 09-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | 1.81 | 3.75 | 3.80 | T | 0.81 | 0.5 | 1.01 | T | T |
TOUT | 07-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.50 | 4.20 | 4.70 | T | 0.87 | 1 | 0.89 | T | X |
TOUT | 05-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.29 | 3.15 | 2.73 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
TOUT | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.43 | 4.15 | 5.60 | B | 0.75 | 1 | 1.01 | B | X |
EL U20 | 25-03-24 | 4 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | 3.05 | 3.50 | 1.97 | H | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 2.34 | 3.45 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT FRL | 21-11-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Switzerland U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-03-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | 2.21 | 3.45 | 2.65 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 24-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.38 | 4.55 | 5.60 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | H | ||
INT FRL | 07-10-20 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.50 | 3.95 | 5.00 | 0.93 | 1 | 0.89 | T | ||
INT FRL | 18-11-19 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | 1.39 | 4.40 | 5.70 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 14-11-19 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.25 | 3.30 | 2.69 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
INT FRL | 13-10-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | 3.25 | 3.60 | 1.95 | 0.92 | -0.5 | 0.96 | X | ||
INT FRL | 10-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.13 | 3.60 | 2.68 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 09-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.98 | 3.45 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
INT FRL | 05-09-19 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.64 | 3.55 | 4.40 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |