[BI Premier League-7] Vitalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 24 | 7 | 40.0% |
8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 15 | 4 | 50.0% |
7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 3 | 9 | 9 | 28.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 15 | 3 | 0.0% |
[BI Premier League-15] Moso Sugar Company |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | 7 | 15 | 13.3% |
7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 18 | 1 | 15 | 0.0% |
8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 22 | 6 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
Vitalo |
Chủ - Khách |
---|
VitaloMoso Sugar Company |
Moso Sugar CompanyVitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BI PL | 26-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
BI PL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Burundi Cup | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Burundi Cup | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Burundi Cup | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
BI PL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Moso Sugar Company |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 06-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Burundi Cup | 23-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
BI PL | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitalo |
Vitalo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 29-09-2024 | Chủ | Aigle Noir | 9 Ngày |
BI PL | 05-10-2024 | Khách | Ngozi City FC | 15 Ngày |
BI PL | 12-10-2024 | Chủ | Kayanza Utd | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 28-09-2024 | Chủ | Musongati FC | 8 Ngày |
BI PL | 05-10-2024 | Khách | Aigle Noir | 15 Ngày |
BI PL | 13-10-2024 | Chủ | BS Dynamic | 23 Ngày |