[ENG Conference South Division-21] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 25 | 42 | 15 | 21 | 18.2% |
11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | 11 | 21 | 27.3% |
11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 24 | 4 | 24 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-3] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 18 | 40 | 3 | 50.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 6 | 25 | 3 | 58.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Aveley |
Chủ - Khách |
---|
AveleyBoreham Wood |
AveleyBoreham Wood |
Boreham WoodAveley |
AveleyBoreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-04-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 20-03-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 26-01-10 | 3 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG S1E | 18-02-06 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aveley |
Chủ - Khách |
---|
Weston Super MareAveley |
Enfield TownAveley |
AveleyChippenham Town |
Farnborough TownAveley |
AveleyTruro City |
AveleyRoyston Town |
Chesham UnitedAveley |
AveleyDorking |
Torquay UnitedAveley |
AveleySlough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.58 | 3.85 | 4.40 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
ENG CS | 19-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.26 | 3.55 | 2.53 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.21 | 3.40 | 2.69 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | X |
ENG CS | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.55 | 3.90 | 4.60 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | B | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.50 | 4.00 | 4.90 | B | 0.94 | 1 | 0.88 | H | T |
ENG CS | 02-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 14 | 3.40 | 3.45 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.89 | 3.45 | 2.07 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | 0.84 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.29 | 5.00 | 6.90 | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 5.30 | 4.00 | 1.46 | 0.97 | -1 | 0.85 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | 1.39 | 4.30 | 6.00 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.71 | 3.35 | 2.31 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | 4.00 | 3.45 | 1.72 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.71 | 3.85 | 3.65 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Aveley |
Aveley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 7 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |
ENG CS | 25-11-2024 | Chủ | St Albans City | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | Felixstowe Walton United | 7 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Chủ | Torquay United | 14 Ngày |
ENG CS | 25-11-2024 | Khách | Chelmsford City | 16 Ngày |