[FRA National 2-8] Epinal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 19 | 8 | 38.5% |
7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 14 | 4 | 57.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 9 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[FRA National 2-6] Biesheim |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 20 | 6 | 38.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 13 | 16.7% |
7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 11 | 14 | 1 | 57.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Epinal |
Chủ - Khách |
---|
EpinalHaguenau |
Bobigny A.C.Epinal |
EpinalFeignies |
Fleury Merogis U.S.Epinal |
EpinalBeauvais |
EpinalNancy |
Red Star FC 93Epinal |
EpinalVillefranche |
EpinalOrleans US 45 |
ChateaurouxEpinal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | 1.95 | 3.35 | 3.25 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
FRA D4 | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 23-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
FRA D4 | 16-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D3 | 18-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 8 - 5 | 1.44 | 4.25 | 5.20 | B | 0.79 | 1 | 1.03 | B | T |
FRA D3 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | B | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | T |
FRA D3 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.15 | 3.25 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
FRA D3 | 26-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 2 | 1.60 | 3.65 | 4.90 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Biesheim |
Chủ - Khách |
---|
BiesheimCreteil |
HaguenauBiesheim |
BiesheimAS Villers Houlgate |
Bobigny A.C.Biesheim |
BiesheimChantilly |
BesanconBiesheim |
BiesheimCreteil |
ColmarBiesheim |
BiesheimBourg Peronnas |
AS Furiani AglianiBiesheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
FRA D4 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Epinal |
Epinal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 05-10-2024 | Khách | Aubervilliers | 14 Ngày |
FRA D4 | 19-10-2024 | Chủ | AS Furiani Agliani | 28 Ngày |
FRA D4 | 02-11-2024 | Khách | Chambly FC | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 05-10-2024 | Chủ | Thionville FC | 14 Ngày |
FRA D4 | 19-10-2024 | Khách | Aubervilliers | 28 Ngày |
FRA D4 | 02-11-2024 | Chủ | Balagne | 42 Ngày |