[ARM First League-11] MIKA Ashtarak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 38 | 11 | 11 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 12 | 11 | 6 | 50.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 26 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 14 | 5 | 16.7% |
[ARM First League-13] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 1 | 12 | 10 | 63 | 1 | 13 | 0.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 39 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 21 | 1 | 0.0% |
MIKA Ashtarak |
Chủ - Khách |
---|
MIKA AshtarakNikarm |
NikarmMIKA Ashtarak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 22-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MIKA Ashtarak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 22-10-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 07-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM CUP | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 26-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 18-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 28-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ARM CUP | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 15-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 07-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
NikarmFC Noah B |
Pyunik BNikarm |
NikarmArarat-Armenia B |
NikarmUrartu II |
Shirak Gjumri BNikarm |
AndranikNikarm |
NikarmBKMA II |
Bentonit IdzhevanNikarm |
NikarmFC Syunik |
Lernayin ArtsakhNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 22-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 11-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
ARM D2 | 04-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 8 (2 - 3) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 8 (1 - 7) | - | |||||||||
ARM D2 | 28-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MIKA Ashtarak |
MIKA Ashtarak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 09-11-2024 | Khách | Ararat Yerevan II | 5 Ngày |
ARM D2 | 15-11-2024 | Chủ | Shirak Gjumri B | 11 Ngày |
ARM D2 | 23-11-2024 | Chủ | Urartu II | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 15-11-2024 | Chủ | Ararat Yerevan II | 11 Ngày |
ARM D2 | 21-11-2024 | Chủ | Shirak Gjumri B | 17 Ngày |