[FA Cup-] Blackpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
[FA Cup-] Birmingham City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 | 50.0% |
Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.09 | 3.45 | 3.25 | T | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | X |
ENG LCH | 10-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.40 | 3.30 | 2.76 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
ENG LCH | 18-04-22 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 7 | 2.13 | 3.30 | 3.25 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | T |
ENG LCH | 27-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.08 | 3.35 | 3.30 | B | 0.82 | 0.25 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 04-03-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.55 | 3.80 | 5.20 | B | 0.80 | 0.75 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 06-12-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.75 | 3.20 | 2.35 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 22-02-14 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | T |
ENG LCH | 23-11-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | H | 1.11 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG LCH | 05-03-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.50 | 3.25 | 2.55 | H | 0.89 | 0 | 0.99 | H | X |
ENG LCH | 27-11-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.05 | 3.20 | 3.35 | H | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | 1.90 | 3.70 | 3.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG L1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.54 | 4.10 | 4.85 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | 4.40 | 3.95 | 1.61 | H | 1.00 | -0.75 | 0.82 | B | T |
ENG L1 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.49 | 3.45 | 2.46 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | T |
ENG JPT | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.74 | 4.05 | 3.60 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 3.60 | 3.65 | 1.82 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 28-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 1.79 | 3.60 | 3.80 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 3 | 2.48 | 3.65 | 2.35 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.01 | 3.60 | 3.10 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | T |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 2.46 | 3.65 | 2.38 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Birmingham City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 23-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | 7.20 | 4.60 | 1.34 | 0.98 | -1.25 | 0.84 | T | ||
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.24 | 5.50 | 9.10 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | X | ||
ENG FAC | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | 7.10 | 5.10 | 1.30 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | X | ||
ENG JPT | 29-10-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.34 | 4.75 | 6.20 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.80 | 3.75 | 1.75 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.86 | 3.65 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | 3.30 | 3.40 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 6 | 3.80 | 3.80 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.60 | 3.65 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.90 | 3.60 | 3.40 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Blackpool |
Blackpool |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 04-12-2024 | Khách | Shrewsbury Town | 4 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Chủ | Rotherham United | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Khách | Reading | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 04-12-2024 | Chủ | Stockport County | 4 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Khách | Barnsley | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Bristol Rovers | 14 Ngày |