Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Coupe de France-] Freyming |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Coupe de France-] Bastia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 8 | 5 | 0.0% |
Freyming |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Freyming |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bastia |
Chủ - Khách |
---|
Stade Lavallois MFCBastia |
CaenBastia |
BastiaRodez Aveyron |
Pau FCBastia |
BastiaClermont |
MartiguesBastia |
BastiaFC Annecy |
USL DunkerqueBastia |
BastiaParis FC |
BastiaTroyes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.63 | 3.05 | 2.56 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
FRA D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | 2.16 | 3.25 | 3.05 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | 2.22 | 3.25 | 2.92 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
FRA D2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.24 | 3.25 | 2.89 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.16 | 3.15 | 3.15 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D2 | 27-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.09 | 3.30 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.55 | 3.15 | 2.55 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
FRA D2 | 20-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | 2.81 | 3.15 | 2.34 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | ||
FRA D2 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.82 | 3.40 | 3.90 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Freyming |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Freyming |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 23-11-2024 | Chủ | Lorient | 7 Ngày |
FRA D2 | 07-12-2024 | Khách | Red Star FC 93 | 21 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Chủ | Guingamp | 28 Ngày |