[CZE U19-10] Pardubice U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | 15 | 10 | 20.0% |
7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | 5 | 14 | 14.3% |
8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 15 | 10 | 7 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
[CZE U19-8] Slovan Liberec U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 22 | 8 | 40.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 23 | 16 | 14 | 4 | 50.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 11 | 8 | 10 | 28.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 17 | 9 | 50.0% |
Pardubice U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 23-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 9 - 2 | 1.51 | 4.25 | 4.45 | B | 0.88 | 1 | 0.88 | H | T |
CZE U19 | 26-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 25-07-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
CZE U19 | 05-12-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.65 | 4.10 | 3.70 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | X |
CZE U19 | 09-09-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.05 | 3.85 | 2.70 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CZE U19 | 08-04-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.20 | 3.30 | 2.25 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
CZE U19 | 29-10-14 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 5 | 1.80 | 3.50 | 2.80 | B | 0.80 | 0.5 | 0.80 | B | T |
CZE U19 | 07-06-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.84 | 3.40 | 2.75 | T | 0.85 | 0.5 | 0.75 | T | X |
CZE U19 | 23-11-13 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
CZE U19 | 11-05-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.90 | 3.20 | 2.75 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Pardubice U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 09-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | T | ||||||||
CZE U19 | 06-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | 4.85 | 4.65 | 1.43 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CZE U19 | 02-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 5 | B | ||||||||
CZE U19 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.51 | 4.25 | 4.50 | H | 0.89 | 1 | 0.87 | T | X |
CZE U19 | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.06 | 3.70 | 2.53 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CZE U19 | 12-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | 1.62 | 4.15 | 3.45 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
CZE U19 | 05-10-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 9 - 4 | 1.38 | 4.65 | 5.50 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | T |
CZE U19 | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.59 | 4.00 | 3.70 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
CZE U19 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
CZE U19 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Slovan Liberec U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 09-11-24 | 5 - 4 (2 - 2) | 5 - 5 | 2.92 | 3.55 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
CZE U19 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
CZE U19 | 26-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 7 | 3.30 | 3.85 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CZE U19 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 14 | 3.35 | 3.85 | 1.78 | 0.98 | -0.5 | 0.78 | X | ||
CZE U19 | 18-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.59 | 4.15 | 4.00 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CZE U19 | 05-10-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.54 | 4.25 | 4.30 | 0.89 | 1 | 0.81 | T | ||
CZE U19 | 02-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 1.88 | 3.55 | 2.96 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
CZE U19 | 28-09-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
CZE U19 | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
CZE U19 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 7 | 1.80 | 3.70 | 3.10 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Pardubice U19 |
Pardubice U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |