[ENG U21 League 2-6] Cardiff City U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 11 | 29 | 6 | 69.2% |
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 14 | 10 | 57.1% |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 15 | 2 | 83.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[ENG U21 League 2-16] Queens Park R U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 40 | 14 | 16 | 26.7% |
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 14 | 4 | 21 | 20.0% |
10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 26 | 10 | 9 | 30.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
Cardiff City U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 30-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.61 | 4.05 | 2.04 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG U21D2 | 30-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.37 | 5.30 | 5.30 | B | 0.96 | 1.5 | 0.88 | T | T |
ENG U21D2 | 31-01-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.06 | 4.00 | 2.59 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
ENG U21D2 | 16-09-22 | 3 - 5 (1 - 3) | 7 - 2 | B | ||||||||
ENG U21D2 | 25-01-16 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG U21D2 | 13-11-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG U21D2 | 20-01-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG U21D2 | 25-08-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG U21D2 | 03-02-14 | 2 - 2 (2 - 2) | - | 1.50 | 3.80 | 4.50 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG U21D2 | 07-10-13 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Cardiff City U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 06-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.85 | 4.40 | 1.58 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | X |
ENG U21D2 | 03-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.80 | 4.10 | 3.15 | H | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
WAL CLC | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
ENG U21LC | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 1.60 | 4.45 | 3.70 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | X |
ENG U21LC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.16 | 3.85 | 2.51 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG U21D2 | 04-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.03 | 4.00 | 2.81 | T | 0.83 | 0.25 | 1.01 | T | T |
ENG U21D2 | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 7 | 2.05 | 4.00 | 2.62 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | X |
WAL CLC | 21-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ENG U21LC | 17-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | 2.74 | 3.90 | 2.01 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | X |
ENG U21D2 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.18 | 4.05 | 2.42 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Queens Park R U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 03-12-24 | 6 - 3 (5 - 0) | 6 - 2 | 1.62 | 4.40 | 3.65 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ENG U21LC | 25-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
ENG U21D2 | 04-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.82 | 4.25 | 3.15 | 1.02 | 0.75 | 0.82 | X | ||
ENG U21D2 | 28-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | 1.83 | 4.15 | 3.00 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG U21LC | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.61 | 4.00 | 2.06 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG U21D2 | 11-10-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.54 | 4.00 | 2.10 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG U21D2 | 08-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 3.35 | 4.25 | 1.76 | 0.89 | -0.75 | 0.95 | X | ||
ENG U21D2 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG U21D2 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.41 | 4.90 | 4.85 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | X | ||
ENG U21D2 | 20-09-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 7 | 1.35 | 5.20 | 5.30 | 0.89 | 1.5 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Cardiff City U21 |
Cardiff City U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21LC | 19-12-2024 | Chủ | Watford U21 | 3 Ngày |
ENG U21D2 | 07-01-2025 | Khách | Ipswich U21 | 22 Ngày |
ENG U21D2 | 14-01-2025 | Chủ | Brentford U21 | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21LC | 19-12-2024 | Chủ | Blackburn Rovers U21 | 3 Ngày |
ENG U21D2 | 14-01-2025 | Chủ | Bournemouth AFC U21 | 29 Ngày |
ENG U21D2 | 20-01-2025 | Khách | Bristol City U21 | 35 Ngày |