[ITA Serie D-] Imolese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Ravenna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
Imolese |
Chủ - Khách |
---|
RavennaImolese |
ImoleseRavenna |
ImoleseRavenna |
ImoleseRavenna |
RavennaImolese |
ImoleseRavenna |
RavennaImolese |
RavennaImolese |
ImoleseRavenna |
ImoleseRavenna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 20-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 07-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
ITA C1 | 11-04-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.29 | 3.10 | 2.77 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | X |
ITA C1 | 19-12-20 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.26 | 2.94 | 2.97 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ITA C1 | 01-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.17 | 3.20 | 2.90 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ITA C1 | 21-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.22 | 3.10 | 2.87 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ITA C1 | 05-05-19 | 3 - 3 (3 - 1) | - | 2.33 | 3.05 | 2.94 | H | 1.05 | 0.25 | 0.79 | T | T |
ITA C1 | 26-12-18 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.27 | 2.93 | 2.95 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ITA PRO LC | 02-09-18 | 5 - 3 (2 - 2) | 8 - 4 | 2.12 | 2.99 | 3.20 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Imolese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.54 | 3.70 | 5.00 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | X |
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Ravenna |
Chủ - Khách |
---|
RavennaASD Sasso Marconi |
PistoieseRavenna |
RavennaTuttocuoio |
SammaureseRavenna |
RavennaPrato |
RavennaForli |
RavennaUS Corticella |
RavennaLentigione |
RavennaImolese |
Borgo San DonninoRavenna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Imolese |
Imolese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |