[RUS Youth League-2] CSKA Moscow (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 21 | 3 | 3 | 74 | 25 | 109 | 2 | 77.8% |
13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 11 | 32 | 5 | 76.9% |
14 | 11 | 1 | 2 | 33 | 14 | 34 | 3 | 78.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
[RUS Youth League-4] Spartak Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 2 | 9 | 46 | 36 | 91 | 4 | 59.3% |
14 | 10 | 0 | 4 | 27 | 15 | 30 | 7 | 71.4% |
13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 21 | 20 | 11 | 46.2% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 27-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 04-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.22 | 3.55 | 2.38 | B | 0.78 | 0 | 0.92 | B | H |
RUS YthC | 02-09-22 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 03-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | 2.95 | 3.10 | 2.04 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 10-09-21 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 7 | 2.09 | 3.45 | 2.85 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | H |
RUS YthC | 23-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | H | ||||||||
RUS YthC | 22-04-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.65 | 3.50 | 2.19 | B | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | T |
RUS YthC | 17-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | B | ||||||||
RUS YthC | 05-04-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.45 | 3.75 | 2.25 | T | 1.01 | 0 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 22-09-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 1.69 | 3.95 | 3.65 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.59 | 4.25 | 3.90 | H | 0.75 | 0.75 | 1.01 | T | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | T | ||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.35 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.02 | 9.80 | 14.50 | T | 0.90 | 3.25 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 26-07-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 3 - 1 | 1.18 | 5.70 | 7.50 | T | 0.93 | 2 | 0.77 | T | T |
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.71 | 3.55 | 2.00 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 12-07-24 | 7 - 2 (2 - 2) | - | 1.20 | 4.95 | 8.80 | T | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | T |
RUS YthC | 05-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.04 | 3.60 | 2.61 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 28-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | 1.08 | 7.20 | 12.00 | T | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | T |
RUS YthC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 5.40 | 4.85 | 1.31 | T | 0.81 | -1.5 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Spartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 1.96 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
RUS YthC | 23-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.48 | 4.60 | 4.80 | 0.77 | 1 | 0.99 | T | ||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.33 | 4.70 | 5.40 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.11 | 6.30 | 10.50 | 0.96 | 2.25 | 0.74 | T | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 10.50 | 5.60 | 1.14 | 0.75 | -2 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.24 | 3.85 | 2.24 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
CSKA Moscow (R) |
CSKA Moscow (R) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 27-09-2024 | Khách | Konopliev Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 04-10-2024 | Chủ | PFC Sochi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 18-10-2024 | Khách | Lokomotiv Moscow Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 27-09-2024 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 04-10-2024 | Khách | Chertanovo Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 18-10-2024 | Chủ | FK Rostov Youth | 28 Ngày |