[CZE Cup-] MFK Havirov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
[CZE Cup-] Hlucin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | 15 | 83.3% |
MFK Havirov |
Chủ - Khách |
---|
MFK HavirovHlucin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 28-07-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 18-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | T | ||||||||
CZE DFL | 04-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | T | ||||||||
CZEC | 28-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | T | ||||||||
CZE DFL | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
CZE DFL | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
CZE DFL | 29-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 9 | H | ||||||||
CZE DFL | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | H | ||||||||
CZE DFL | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hlucin |
Chủ - Khách |
---|
Unie HlubinaHlucin |
HlucinSlavia Kromeriz |
FC StraniHlucin |
FK KrnovHlucin |
Dolny KubinHlucin |
Fomat MartinHlucin |
HlucinZlin B |
Slovan RosiceHlucin |
HlucinSlovacko II |
UnicovHlucin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
CZE CFL | 09-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
CZE CFL | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
CZEC | 26-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 8 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
CZE CFL | 11-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.75 | 3.70 | 3.60 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
CZE CFL | 07-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.54 | 3.55 | 2.24 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
CZE CFL | 31-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.72 | 3.75 | 3.70 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | ||
CZE CFL | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.86 | 3.65 | 3.25 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
MFK Havirov |
MFK Havirov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 31-08-2024 | Khách | Hodonin Sardice | 3 Ngày |
CZE CFL | 08-09-2024 | Chủ | Slovacko II | 11 Ngày |
CZE CFL | 11-09-2024 | Chủ | Unicov | 14 Ngày |