[ROM Cup-] ACS Viitorul Cluj |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
[ROM Cup-4] CS Sanatatea Cluj |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
ACS Viitorul Cluj |
Chủ - Khách |
---|
CS Sanatatea ClujACS Viitorul Cluj |
ACS Viitorul ClujCS Sanatatea Cluj |
CS Sanatatea ClujACS Viitorul Cluj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 09-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 25-03-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
ROM D3 | 22-10-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 9 - 6 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS Viitorul Cluj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 07-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.78 | 3.40 | 3.40 | B | 0.78 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ROM D3 | 26-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
ROM D3 | 12-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 05-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
ROM D3 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 15-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 08-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
ROM D3 | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CS Sanatatea Cluj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
ROM D3 | 26-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ROM D3 | 12-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.27 | 3.45 | 2.39 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
ROM D3 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 15-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 08-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
ROM D3 | 24-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.32 | 3.30 | 2.40 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
ROM D3 | 10-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.00 | 3.40 | 2.81 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ROM D3 | 27-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | |||||||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
ACS Viitorul Cluj |
ACS Viitorul Cluj |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |