Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Copa Fares Lopes-] Caucaia CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
[BRA Copa Fares Lopes-] Uniclinic Atletico Cearense CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Caucaia CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CE | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.70 | 3.35 | 3.80 | B | 0.70 | 0.5 | 1.00 | B | X |
BRA CE | 25-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.76 | 3.20 | 2.10 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
Brazil CFL | 26-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
BRA D4 | 09-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.87 | 3.25 | 3.60 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | T |
BRA D4 | 21-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | 2.06 | 3.15 | 2.90 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
BRA CE | 12-02-22 | 5 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.49 | 3.80 | 4.65 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T |
BRA CE | 21-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Brazil CFL | 25-11-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.15 | 3.20 | 2.03 | T | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | T |
BRA CM | 20-06-21 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 1.57 | 4.15 | 3.70 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | T |
BRA CE | 05-05-21 | 0 - 6 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Caucaia CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CE | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.70 | 3.35 | 3.80 | B | 0.70 | 0.5 | 1.00 | B | X |
BRA CE | 12-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA CE | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.09 | 3.20 | 2.79 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X |
BRA CE | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
BRA CE | 29-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
BRA CE | 25-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.76 | 3.20 | 2.10 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
BRA CE | 15-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.83 | 3.35 | 3.30 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | X |
BRA CE | 08-02-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.12 | 5.80 | 12.00 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | B | T |
BRA CE | 31-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.59 | 3.15 | 2.25 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | T |
BRA CE | 27-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.76 | 3.30 | 3.60 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Uniclinic Atletico Cearense CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 04-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.67 | 3.25 | 4.10 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
BRA D4 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
BRA D4 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.50 | 3.00 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | H | ||
BRA D4 | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
BRA D4 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BRA D4 | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BRA D4 | 20-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.23 | 4.80 | 7.50 | 0.81 | 1.5 | 0.89 | X | ||
BRA D4 | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
BRA D4 | 12-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.70 | 3.50 | 4.10 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | ||
BRA D4 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Caucaia CE |
Caucaia CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |