Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Division 1-] Flamurtari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
[ALB Division 1-] Erzeni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | 16.7% |
Flamurtari |
Chủ - Khách |
---|
ErzeniFlamurtari |
FlamurtariErzeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 03-12-05 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Flamurtari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB Cup | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ALB D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ALB D2 | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.28 | 3.15 | 2.53 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
ALB D2 | 31-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
ALB D2 | 21-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB Cup | 16-10-24 | 15 - 1 (5 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 22-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Erzeni |
Chủ - Khách |
---|
ErzeniKF Valbona |
ErzeniKS Perparimi Kukesi |
ErzeniFK Vora |
Apolonia FierErzeni |
BurreliErzeni |
ErzeniBesa Kavaje |
ErzeniNaftetari Kucove |
Lushnja KSErzeni |
ErzeniKastrioti Kruje |
PogradeciErzeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB Cup | 20-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
ALB D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ALB D2 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ALB D2 | 30-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB Cup | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 29-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Flamurtari |
Flamurtari |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |