[ARM Premier League-7] BKMA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | 20 | 7 | 35.3% |
9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | 10 | 6 | 33.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 19 | 19 | 10 | 8 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 9 | 8 | 33.3% |
[ARM Premier League-5] FK Van Charentsavan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 29 | 5 | 52.9% |
9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 11 | 16 | 4 | 55.6% |
8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 13 | 6 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 4 | 13 | 66.7% |
BKMA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ARM D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | H | ||||||||
ARM D1 | 30-11-23 | 7 - 1 (3 - 0) | - | 2.16 | 3.35 | 2.95 | T | 0.91 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ARM D1 | 24-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.45 | 3.30 | 2.58 | T | 0.88 | 0 | 0.98 | T | T |
ARM D1 | 26-04-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 3.10 | 3.10 | 2.09 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
ARM D1 | 03-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.37 | 4.05 | 7.00 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
ARM D1 | 15-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.88 | 3.35 | 2.11 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
ARM D1 | 07-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
ARM D1 | 05-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.10 | 3.10 | 2.11 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ARM D1 | 11-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.59 | 3.65 | 4.55 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
BKMA |
Chủ - Khách |
---|
Ararat YerevanBKMA |
BKMAFC Noah |
BKMAFC Cilicia |
FC West ArmeniaBKMA |
BKMAShirak |
BKMAFK Van Charentsavan |
FC West ArmeniaBKMA |
BKMAFC Pyunik |
FC Avan AcademyBKMA |
BKMAArarat Yerevan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 30-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ARM D1 | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | B | ||||||||
ARM CUP | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D1 | 09-08-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 3 - 3 | 2.02 | 3.50 | 2.96 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ARM D1 | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.53 | 3.25 | 2.41 | B | 0.93 | 0 | 0.83 | B | X |
ARM D1 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ARM D1 | 19-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D1 | 14-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | 11.00 | 6.30 | 1.17 | B | 0.85 | -2 | 0.97 | B | X |
ARM D1 | 07-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | 1.10 | 7.90 | 15.50 | B | 0.84 | 2.25 | 1.00 | B | T |
ARM D1 | 03-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
FK Van Charentsavan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 31-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ARM D1 | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.14 | 3.30 | 2.86 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ARM CUP | 21-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D1 | 16-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 1 - 4 | 2.37 | 3.35 | 2.51 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
ARM D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
ARM D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
ARM D1 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ARM D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 8 | 2.80 | 3.45 | 2.21 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
ARM D1 | 14-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.58 | 3.40 | 2.38 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
ARM D1 | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
BKMA |
BKMA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 21-09-2024 | Khách | FC Pyunik | 7 Ngày |
ARM D1 | 24-09-2024 | Chủ | Urartu | 10 Ngày |
ARM D1 | 28-09-2024 | Khách | FC Avan Academy | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 21-09-2024 | Chủ | FC Noah | 7 Ngày |
ARM D1 | 24-09-2024 | Khách | Ararat Yerevan | 10 Ngày |
ARM D1 | 05-10-2024 | Chủ | FC Pyunik | 21 Ngày |