[NIR Premier League-4] Dungannon Swifts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 33 | 4 | 47.6% |
10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 19 | 3 | 60.0% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | 14 | 5 | 36.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 2 | 15 | 83.3% |
[NIR Premier League-12] Loughgall FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | 13 | 12 | 14.3% |
10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 25 | 8 | 12 | 20.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 | 12 | 9.1% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | 0 | 0.0% |
Dungannon Swifts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.59 | 3.55 | 2.07 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
NIR D1 | 16-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 3.95 | 3.90 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
NIR D1 | 26-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | 2.82 | 3.45 | 1.97 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | H |
NIR D1 | 25-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.22 | 3.40 | 2.47 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
NIR D1 | 19-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.34 | 3.40 | 2.34 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
INT CF | 19-07-22 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 21-07-18 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NIR LC | 25-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR LC | 20-09-11 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 18-07-11 | 2 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Dungannon Swifts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIRI CUP | 22-10-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 8 | T | ||||||||
NIR D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 12 | 1.75 | 3.45 | 3.50 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
NIR D1 | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
NIR D1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 13 - 3 | 1.38 | 3.95 | 5.80 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
NIR LC | 01-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
NIR D1 | 28-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.72 | 3.55 | 3.50 | T | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | T |
NIR D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.46 | 3.45 | 2.21 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
NIR D1 | 17-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.86 | 3.30 | 2.02 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
NIR D1 | 13-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 2.59 | 3.35 | 2.15 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
NIR D1 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 3.20 | 3.50 | 1.82 | T | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Loughgall FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 18-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | 8.80 | 5.60 | 1.16 | 0.75 | -2 | 0.95 | T | ||
NIR D1 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.84 | 3.45 | 3.15 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
NIR D1 | 05-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | 1.65 | 3.55 | 3.80 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
NIR LC | 01-10-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
NIR D1 | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
NIR D1 | 24-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 1.15 | 5.70 | 9.20 | 0.95 | 2 | 0.75 | X | ||
NIR D1 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.47 | 4.05 | 4.55 | 0.83 | 1 | 0.87 | X | ||
NIR D1 | 17-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.28 | 4.90 | 6.10 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
NIR D1 | 14-09-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - | 3.55 | 3.70 | 1.68 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | ||
NIR D1 | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 1.96 | 3.40 | 2.88 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%
Dungannon Swifts |
Dungannon Swifts |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 02-11-2024 | Khách | Coleraine | 7 Ngày |
NIR D1 | 09-11-2024 | Chủ | Cliftonville | 14 Ngày |
NIR D1 | 16-11-2024 | Chủ | Glenavon Lurgan | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 02-11-2024 | Chủ | Glenavon Lurgan | 7 Ngày |
NIR D1 | 09-11-2024 | Khách | Crusaders | 14 Ngày |
NIR D1 | 16-11-2024 | Chủ | Coleraine | 21 Ngày |