[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | 9 | 15 | 12.5% |
7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 19 | 7 | 15 | 28.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | 6 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-12] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | 19 | 12 | 33.3% |
7 | 3 | 1 | 3 | 16 | 13 | 10 | 12 | 42.9% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 14 | 9 | 9 | 25.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | 9 | 50.0% |
Llay Miners Welfare |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 1.37 | 5.00 | 5.30 | B | 1.00 | 1.5 | 0.82 | B | X |
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | |||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
WALC | 16-09-23 | 2 - 4 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 05-10-2024 | Khách | Flint Mountain | 7 Ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Khách | Llandudno | 14 Ngày |
WAL FAWC | 26-10-2024 | Chủ | Mold Alexandra | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 05-10-2024 | Chủ | Bangor 1876 | 7 Ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Chủ | Ruthin Town FC | 14 Ngày |
WAL FAWC | 26-10-2024 | Khách | Gresford | 28 Ngày |