[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-13] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 | 13 | 27.3% |
10 | 4 | 4 | 2 | 26 | 15 | 16 | 12 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | 10 | 12 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
Portsmouth |
Chủ - Khách |
---|
Norwich CityPortsmouth |
PortsmouthNorwich City |
Norwich CityPortsmouth |
PortsmouthNorwich City |
Norwich CityPortsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 05-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.64 | 3.95 | 4.85 | T | 0.86 | 0.75 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 02-05-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 3.50 | 3.20 | 2.00 | B | 1.12 | -0.25 | 0.77 | B | X |
ENG LCH | 11-12-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.25 | 3.55 | T | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ENG PR | 01-01-05 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG PR | 02-10-04 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.76 | 3.60 | 4.25 | H | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | 2.75 | 3.40 | 2.38 | T | 1.08 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.20 | 3.65 | 2.83 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.73 | 3.85 | 4.10 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.82 | 3.45 | 2.29 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.84 | 3.65 | 3.80 | T | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | B | 1.00 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | H | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.14 | 3.65 | 2.97 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.51 | 4.50 | 5.10 | 0.87 | 1 | 1.01 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 11 - 2 | 1.83 | 3.45 | 4.10 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.21 | 3.55 | 2.88 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.81 | 1.03 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.55 | 2.49 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | 2.51 | 3.55 | 2.51 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.38 | 0.79 | -0.25 | 1.09 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.00 | 3.70 | 3.25 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Portsmouth |
Portsmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 13-12-2024 | Khách | Derby County | 3 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Coventry City | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Watford | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 15-12-2024 | Chủ | Burnley | 5 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Millwall | 16 Ngày |